Có 2 kết quả:
碰瓷 pèng cí ㄆㄥˋ ㄘˊ • 碰磁 pèng cí ㄆㄥˋ ㄘˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a currently widespread fraud in PRC involving deliberately crashing cars then demanding compensation
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 碰瓷|碰瓷[peng4 ci2]
Bình luận 0